Phiên âm : xìn tiān yóu.
Hán Việt : tín thiên du.
Thuần Việt : điệu tín thiên du .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điệu tín thiên du (dân ca vùng Thiểm Bắc, Trung Quốc)陕北民歌中一类曲调的总称一般是两句一段,短的只有一段,长的接连数十段用同一曲调反复演唱,反复时曲调可以灵活变化